TT |
MÃ SỐ |
TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI |
ĐVT |
SL |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG |
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT |
Hình ảnh mô tả |
Đơn giá/1 cái |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
I |
|
ĐỒ DÙNG |
|
|
|
1 |
MN011001 |
Giá phơi khăn mặt |
Cái |
1 |
Trẻ |
KT: D900 x R450 x C1000(mm). Vật liệu Inox. Phơi tối thiểu được 25 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. |
|
816.000 |
2 |
MN011002 |
Tủ (giá) ca, cốc |
Cái |
1 |
Trẻ |
KT: D600 x R200 x C1000(mm). Vật liệu Inox. Đủ úp được tối thiểu 25 ca, cốc, đáy cách mặt đất 150mm. Đảm bảo chắc chắn, an toàn, vệ sinh. |
|
816.000 |
3 |
MN011003 |
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ |
Cái |
2 |
Trẻ |
KT: D1500 x R350 x C1050(mm). Vật liệu bằng gỗ ván công nghiệp MDF, chống cong vênh dày 15 ly, chia đều 15 ô/ngăn có cánh tủ, để ba lô, tư trang của trẻ. Kích thước của mỗi ô 350 x 300 x 350(mm). Tủ được sơn màu phù hợp với lớp học và thân thiện với trẻ. Mỗi lớp có 2 tủ ghép lại để được 30 ô/ngăn. |
|
3.850.000 |
4 |
MN011004 |
Tủ đựng chăn, chiếu, màn |
Cái |
2 |
Trẻ |
KT: D1200 x R 350 x 800(mm). Vật liệu bằng gỗ ván công nghiệp MDF, có cánh và ngăn để đựng chăn, màn, gối và chiếu. Tủ được sơn màu phù hợp với lớp học và thân thiện với trẻ. |
|
2.138.000 |
5 |
MN011005 |
Giường chơi |
Cái |
2 |
Trẻ |
KT: D1200 x R800 x C50(mm). Vật liệu bằng gỗ phủ bóng, 4 góc phản sử dụng cút góc bằng nhựa chuyên dụng, bề mặt phẳng, không cong vênh, độ bền cao, có thể xếp chồng lên nhau dễ dàng. |
|
680.000 |
6 |
MN011006 |
Phản |
Cái |
4 |
Trẻ |
KT: D1200 x R800 x C50(mm). Vật liệu bằng gỗ phủ bóng, 4 góc phản sử dụng cút góc bằng nhựa chuyên dụng, bề mặt phẳng, không cong vênh, độ bền cao, có thể xếp chồng lên nhau dễ dàng. |
|
680.000 |
7 |
MN011007 |
Bình ủ nước |
Cái |
1 |
Trẻ |
KT: C550 x ĐK300(mm). Vật liệu Inox không bị ôxi hóa, dung tích 20 lít, thân và nắp đậy 2 lớp để giữ nhiệt, có van vòi. Hàng Việt Nam |
|
2.650.000 |
8 |
MN011008 |
Bàn cho trẻ |
Cái |
2 |
Trẻ |
KT: D800 x R450 x C450(mm). Mặt bàn bằng gỗ ván công nghiệp, chống ẩm, chịu lực. Chân bàn bằng ống thép sơn tĩnh điện, kết cấu gập mở. |
|
540.000 |
9 |
MN011009 |
Ghế cho trẻ |
Cái |
10 |
Trẻ |
KT mặt ghế 250 x 250(mm) Chất liệu: bằng gỗ ván công nghiệp chống ẩm, phủ sơn 2 mặt. Chân ghế cao 250mm bằng thép ống sơn tĩnh điện. |
|
142.000 |
10 |
MN011010 |
Ghế giáo viên |
Cái |
3 |
Giáo viên |
KT mặt ghế 320 x 320(mm) Mặt và tựa ghế bằng gỗ ván công nghiệp MDF, kháng ẩm, chống cong vênh chịu lực, phủ sơn 2 mặt. Chân ghế cao 350mm bằng thép ống sơn tĩnh điện. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. |
|
178.500 |
11 |
MN011011 |
Bàn quấn tã |
Cái |
1 |
Trẻ |
KT: D950 x R500 x C550(mm). Mặt bàn bằng gỗ ván công nghiệp MDF dày 15 ly, kháng ẩm, chống cong vênh, chịu lực. Chân bàn bằng ống thép ĐK 22 dày 1.2ly sơn tĩnh điện, kết cấu gập mở, thuận tiện trong quá trình sử dụng. Đảm bảo chắc chắn, an toàn. |
|
590.000 |
12 |
MN011012 |
Thùng đựng nước có vòi |
Cái |
1 |
Trẻ |
Vật liệu Inox, dung tích 20 lít, có nắp đậy, có van vòi, có chân đế cao 500mm. |
|
890.000 |
13 |
MN011013 |
Thùng đựng rác |
Cái |
1 |
Dùng chung |
Bằng nhựa, có nắp đậy. |
|
180.000 |
14 |
MN011014 |
Xô |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng nhựa, có nắp đậy. |
|
99.000 |
15 |
MN011015 |
Giá để giày dép |
Cái |
1 |
Trẻ |
KT: D1000 x R250 x C900. Vật liệu bằng Inox đủ để tối thiểu 25 đôi giày, dép. |
|
1.130.000 |
16 |
MN011016 |
Cốc uống nước |
Cái |
15 |
Trẻ |
Bằng Inox không bị ôxi hóa, ĐK F6.5 (mm) có quai, đảm bảo quy định vệ sinh an toàn thực phẩm. Hàng Việt Nam CLC |
|
25.000 |
17 |
MN011017 |
Bô có ghế tựa và nắp đậy |
Cái |
5 |
Trẻ |
Kích thước:34 x 32.5 x 30 cm Chất liệu nhựa PP bền dẻo Thiết kế nhỏ gọn tiện dụng Lưng tựa tạo cảm giác thoải mái Có nắp đậy ngăn mùi chất thải Ghế bô vệ sinh cho bé được thiết kế kiểu dáng như 1 chiếc ghế ngồi, rất tiện dụng và luôn tạo sự thoải mái và thích thú cho các bé mỗi khi ngồi bô. |
|
108.000 |
18 |
MN011018 |
Chậu |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng nhựa, hoặc vật liệu khác an toàn cho trẻ,đường kính 40 – 60 cm |
|
108.000 |
19 |
MN011019 |
Ti vi màu |
Cái |
1 |
Dùng chung |
Tivi 32 inch |
|
3.900.000 |
20 |
MN011020 |
Đầu đĩa DVD |
Cái |
1 |
Dùng chung |
Đầu đĩa DVD Nanomax |
|
890.000 |
21 |
MN011021 |
Giá để đồ chơi và học liệu |
Cái |
2 |
Trẻ |
KT: D1000 x R300 x C750(mm). Bằng gỗ ván công nghiệp MDF, phủ sơn mầu 2 mặt, Gồm 4 khoang 7 ô kéo, có bánh xe và các ngăn để đồ chơi và học liệu. |
|
2.280.000 |
II |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU |
|
|
|
|
|
|
22 |
MN012022 |
Bóng nhỏ |
Quả |
6 |
Trẻ |
Vật liệu bằng nhựa, có các màu cơ bản, đường kính 80(mm). |
|
3.500 |
23 |
MN012023 |
Bóng to |
Quả |
6 |
Trẻ |
Vật liệu bằng nhựa ,có các màu cơ bản, đường kính 150(mm). |
|
8.000 |
24 |
MN012024 |
Xe ngồi đẩy |
Cái |
1 |
Trẻ |
Xe ngồi đẩy thiên nga Chất liệu: Bằng gỗ. Có tay cầm, chỗ ngồi. Kích thước: 450x300x250(mm). Bánh lốp cao su đặc chạy êm, chắc chắn, an toàn. Dưới chổ ngồi là hộc gỗ chứa đồ chơi của trẻ. |
|
350.000 |
25 |
MN012025 |
Xe đẩy tập đi |
Cái |
1 |
Trẻ |
Xe tập đi bằng gỗ con gà cho bé Gỗ tự nhiên qua xử lý bằng công nghệ hiện đại, chắc chắc, chống mục, chống giòn gãy. Được phủ lớp sơn gốc nước bóng đẹp, trơn nhẵn, không độc hại, an toàn cho sức khỏe của bé. |
|
228.000 |
26 |
MN012026 |
Gà mổ thóc |
Con |
6 |
Trẻ |
Bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Có 5 con gà kích thước khoảng 35x80mm được gắn trên đế có kích thước F155x9mm, có tay cầm F25x110mm với hệ thống dây và quả cầu F30mm tạo lực. Khi chuyển động gà sẽ mổ thóc và tạo ra tiếng kêu. |
|
228.000 |
27 |
MN012027 |
Hề tháp |
Con |
6 |
Trẻ |
Vật liệu bằng gỗ nhiều màu đảm bảo an toàn. Cấu trúc gồm một trục đường kính khoảng 10mm được gắn vào đế có đường kính khoảng 100mm, có 8 vòng tròn dày 18mm, vòng tháp nhỏ nhất có đường kính khoảng 42mm, vòng lớn nhất 90mm, khi xếp chồng lên nhau tạo thành một hình tháp cao khoảng 230mm. Tháo lắp được đầu hề và các vòng tháp. Kích thước của chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm |
|
132.000 |
28 |
MN012028 |
Bộ xếp vòng tháp |
Bộ |
6 |
Trẻ |
Chất liệu: Gỗ tự nhiên an toàn cho bé. Màu sắc bắt mắt, hình khối đa dạng, phù hợp với tâm lý trẻ em Thiết kế gồm hình khối vòng trong kích thước khác nhau, nhiều màu sắc Thu hút sự chú ý của bé và kích thích thị giác trẻ phát triển Phát triển khả năng tư duy, sáng tạo, logic Kích thước sản phẩm: Cao 14cm |
|
95.000 |
29 |
MN012029 |
Bộ khối hình |
Bộ |
5 |
Dùng chung |
Vật liệu bằng nhựa các màu cơ bản, bề mặt phẳng, không sắc cạnh. Gồm 14 khối: 4 khối hình vuông, kích thước 60x60mm, 4 khối hình chữ nhật, kích thước 30x120mm, 4 khối hình tam giác vuông cân, cạnh tam giác có chiều dài 60mm, 2 khối hình trụ đường kính 60mm, cao 60mm. |
|
54.000 |
30 |
MN012030 |
Xe chuyển động vui |
Cái |
3 |
Trẻ |
Vật liêu bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có 4 bánh xe và hệ thống truyền chuyển động, dây kéo. Khi xe chuyển động tạo ra các vòng quay và âm thanh. Kích thước của chi tiết tối thiểu (35x35x35)mm. |
|
228.000 |
31 |
MN012031 |
Lục lặc |
Cái |
3 |
Trẻ |
Lục lạc tròn bằng gỗ 3 trục Gồm 2 đế tròn Ø80mm, gắn 3 trục Ø8mmx120mm. Mỗi trục có lồng một thanh gỗ để tạo âm thanh khi lăn |
|
81.600 |
32 |
MN012032 |
Bộ tranh nhận biết tập nói |
Bộ |
2 |
Dùng chung |
8 tranh, in 1 mặt, 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. Sản phẩm phủ PVE. KT: 350x440mm |
|
44.500 |
33 |
MN012033 |
Búp bê bé trai |
Con |
3 |
Trẻ |
Bằng vật liệu nhựa mềm, chiều cao 400mm và 300mm. |
|
215.000 |
34 |
MN012034 |
Búp bê bé gái |
Con |
3 |
Trẻ |
Bằng vật liệu nhựa mềm, chiều cao 400mm và 300mm. |
|
215.000 |
35 |
MN012035 |
Xe cũi thả hình |
Cái |
2 |
Trẻ |
Xe thả hình bằng gỗ nhiều màu gồm: + Xe có 5 lỗ hình vuông, tam giác, tròn, chữ nhật và bán nguyệt. . + Các hình khối và màu cơ bản (Hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác, hình tròn… Xanh, đỏ, Vàng, Cam…). Chất liệu: Bằng gỗ an toàn và thân thiện với môi trường. Kích thước 150x200x150mm có dây kéo. |
|
144.500 |
36 |
MN012036 |
Chút chít các loại |
Con |
6 |
Trẻ |
Bằng cao su tổng hợp. Gồm các hình con vật khác nhau. Khi dùng tay bóp mạnh sẽ phát ra tiếng kêu chút chít.. |
|
144.500 |
37 |
MN012037 |
Thú nhồi |
Con |
6 |
Trẻ |
Bằng vải mịn, màu; ít bắt bụi. Không gắn đính các hạt rời để an toàn cho trẻ |
|
150.000 |
38 |
MN012038 |
Xúc xắc các loại |
Cái |
6 |
Trẻ |
Bằng nhựa, nhiều màu. |
|
21.600 |
39 |
MN012039 |
Xắc xô to |
Cái |
1 |
Giáo viên |
Bằng nhựa màu, đường kính 20cm; 1 mặt |
|
42.000 |
40 |
MN012040 |
Trống con |
Cái |
3 |
Trẻ |
ĐK: 150(mm). Vật liệu bằng nhựa, cò dùi trống. |
|
60.000 |
41 |
MN012041 |
Chuỗi dây xúc xắc |
Chuỗi |
4 |
Trẻ |
Vật liệu bằng gỗ sơn nhiều màu khác nhau không độc hại. Có 2 dây để luồn các quả cầu với nhau. Bộ xâu dây tạo hình Gồm các khối chữ nhật, hình tròn, tam giác, hình vuông. Mỗi loạii có 3 khối |
|
90.000 |
42 |
MN012042 |
Bộ tranh nhận biết – Tập nói |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
8 tranh, in 1 mặt, 4 màu, giấy duplex định lượng 300g/m2. Sản phẩm phủ PVE. KT: 350x440mm |
|
44.500 |
III |
|
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA |
|
|
|
433 |
(được bãi bỏ) |
|
|
|
|
|
|
444 |
(được bãi bỏ) |
|
|
|
|
|
|
|
(được bãi bỏ) |
|
|
|
|
|
|
466 |
(được bãi bỏ) |
|
|
|
|
|
|
477 |
(được bãi bỏ) |
|
|
|
|
|
|
|
(được bãi bỏ) |
|
|
|
|
|
|
49 |
MN013049 |
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
Bộ CD các bài nhạc không lời, dân ca, hát ru CTGDMN (8 đĩa) |
|
360.000 |
50 |
MN013050 |
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
VCD âm thanh tiếng kêu của các con vật |
|
44.500 |